star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

40 MẪU CÂU TIẾNG NHẬT HỘI THOẠI HẰNG NGÀY (SƯU TẦM)


40 MẪU CÂU TIẾNG NHẬT HỘI THOẠI HẰNG NGÀY 

STT Câu Nghĩa
1 はじめまして Rất vui được làm quen.
2 おなまえは Tên bạn là gì ?
3 おしごとは Bạn làm nghề gì ?
4 なんさいですか – おいくつですか Bạn bao nhiêu tuổi
5 もういちど おねがいします Xin hãy nhắc lại 1 lần
6 おはよう Chào buổi sáng
7 にちは Chào buổi chiều
8 こんぼんは Chào buổi tối
9 すみません Xin lỗi
10 ごめなさい Xin lỗi
11 さようなら Tạm biệt
12 おやすみなさい Chúc ngủ ngon
13 ちがいます Sai (nhầm) rồi
14 そうですか Thế à?
15 ほんのきもちです Đây chỉ là một chút lòng thành, (dùng khi tặng ai đó một món quà)
16 どうぞ Xin mời. (mời ngồi, mời ăn…)
17 どうも Cám ơn
18 どういたしまして Không có chi! (đáp lại lời cảm ơn, xin lỗi)
19 これからおせわになります Từ nay mong được anh giúp đỡ. (câu nói khi bắt đầu làm quen với ai đó)
20 たいへんですね Vất vả quá nhỉ! (tỏ ý thông cảm)
21 じゃ、またあした Hẹn mai gặp lại.
22 いただきます Mời trước khi ăn
23 ごちそさま Cảm ơn sau khi ăn
24 おめでとうございます Xin chúc mừng
25 ごめんください Xin lỗi, có ai ở nhà không?(khi khách đến nhà chơi)
26 いらつしやい Hoan nghênh đến chơi!(chủ nhà đáp lại)
27 どうぞおあがりください Mời vào trong nhà!
28 ほんとうですか Có thật không?
29 すごいですね Giỏi thật! (câu cảm thán)
30 いいてんきですね Thời tiết đẹp quá
31 おげんきですか Bạn có khỏe không ?
32 わかりますか Bạn có hiểu không
33 ざんねんですね Tiếc quá !!
34 わたしも そうおもいます Tôi cũng nghĩ như vậy đấy
35 おひさしぶりですね Lâu rồi không gặp
36 これはいくらですか Cái này bao nhiêu tiền vậy ?
37 ~をください Lấy cho tôi cái ~
38 どうしてですか Tại sao ?
39 いっしょに ビールを のみましょう Cùng nhau uống bia nào !!!
40 おさきに しつれいします Xin lỗi , tôi xin phép về trước